Có 2 kết quả:
調停者 tiáo tíng zhě ㄊㄧㄠˊ ㄊㄧㄥˊ ㄓㄜˇ • 调停者 tiáo tíng zhě ㄊㄧㄠˊ ㄊㄧㄥˊ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mediator
(2) intermediary
(3) go-between
(2) intermediary
(3) go-between
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mediator
(2) intermediary
(3) go-between
(2) intermediary
(3) go-between
Bình luận 0